Nghĩa của từ responsive trong tiếng Việt.
responsive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
responsive
US /rɪˈspɑːn.sɪv/
UK /rɪˈspɑːn.sɪv/

Tính từ
1.
nhanh nhạy, phản ứng nhanh
reacting quickly and positively
Ví dụ:
•
The company is very responsive to customer feedback.
Công ty rất nhanh nhạy với phản hồi của khách hàng.
•
The car's steering is very responsive.
Hệ thống lái của xe rất nhạy.
Từ đồng nghĩa:
2.
phản hồi, đáp lại
answering or replying
Ví dụ:
•
He was not very responsive to my questions.
Anh ấy không mấy phản hồi với câu hỏi của tôi.
•
The audience was very responsive to the speaker.
Khán giả rất phản hồi với diễn giả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: