Nghĩa của từ fussy trong tiếng Việt.
fussy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fussy
US /ˈfʌs.i/
UK /ˈfʌs.i/
Tính từ
1.
kiểu cách
not easily satisfied, or having very high standards about particular things:
Ví dụ:
•
All my children were fussy eaters.
Học từ này tại Lingoland