Nghĩa của từ herb trong tiếng Việt.

herb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

herb

US /ɝːb/
UK /ɝːb/
"herb" picture

Danh từ

1.

thảo mộc, cây thuốc

any plant with leaves, seeds, or flowers used for flavoring, food, medicine, or perfume

Ví dụ:
Fresh herbs like basil and parsley add flavor to the dish.
Các loại thảo mộc tươi như húng quế và mùi tây thêm hương vị cho món ăn.
She uses various herbs for medicinal purposes.
Cô ấy sử dụng nhiều loại thảo mộc cho mục đích y học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland