Nghĩa của từ decent trong tiếng Việt.

decent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decent

US /ˈdiː.sənt/
UK /ˈdiː.sənt/
"decent" picture

Tính từ

1.

tử tế, đàng hoàng, lịch sự

conforming with generally accepted standards of respectable or moral behavior

Ví dụ:
He's a decent guy, always willing to help.
Anh ấy là một người tử tế, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Please try to be more decent in your language.
Xin hãy cố gắng dùng ngôn ngữ đàng hoàng hơn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

ổn, khá tốt, đáng kể

of an acceptable standard; satisfactory

Ví dụ:
The food at the restaurant was pretty decent.
Đồ ăn ở nhà hàng khá ổn.
He earns a decent living as a freelance writer.
Anh ấy kiếm sống khá tốt với nghề viết tự do.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland