Nghĩa của từ "round out" trong tiếng Việt.

"round out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

round out

US /raʊnd aʊt/
UK /raʊnd aʊt/
"round out" picture

Cụm động từ

1.

hoàn thiện, làm tròn

to complete something in a satisfactory or appropriate way

Ví dụ:
The final chapter rounds out the story perfectly.
Chương cuối cùng hoàn thiện câu chuyện một cách hoàn hảo.
A good dessert will round out the meal.
Một món tráng miệng ngon sẽ hoàn thiện bữa ăn.
2.

bổ sung, làm cho đầy đủ

to make something more complete or well-developed by adding something to it

Ví dụ:
Adding a few more details will round out the report.
Thêm một vài chi tiết nữa sẽ làm tròn báo cáo.
His experience in marketing will round out the team's skills.
Kinh nghiệm tiếp thị của anh ấy sẽ bổ sung cho kỹ năng của đội.
Học từ này tại Lingoland