Nghĩa của từ round-shouldered trong tiếng Việt.
round-shouldered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
round-shouldered
US /ˌraʊndˈʃoʊldərd/
UK /ˌraʊndˈʃoʊldərd/

Tính từ
1.
gù lưng, vai gù
having the shoulders bent forward
Ví dụ:
•
The old man was round-shouldered from years of manual labor.
Ông lão bị gù lưng do nhiều năm lao động chân tay.
•
She tried to correct her round-shouldered posture.
Cô ấy cố gắng sửa tư thế gù lưng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland