enrich
US /ɪnˈrɪtʃ/
UK /ɪnˈrɪtʃ/

1.
làm phong phú, nâng cao
improve or enhance the quality or value of something
:
•
Reading books can greatly enrich your vocabulary.
Đọc sách có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn rất nhiều.
•
Travel can enrich your life experiences.
Du lịch có thể làm phong phú kinh nghiệm sống của bạn.
2.
làm giàu, làm cho giàu có
make (someone) wealthy or richer
:
•
The discovery of oil helped to enrich the nation.
Việc phát hiện dầu mỏ đã giúp làm giàu cho quốc gia.
•
He hoped the new business venture would enrich him.
Anh ấy hy vọng liên doanh kinh doanh mới sẽ làm giàu cho anh ấy.