enhance
US /ɪnˈhæns/
UK /ɪnˈhæns/

1.
nâng cao, cải thiện, tăng cường
to improve the quality, value, or extent of something
:
•
The new lighting system will enhance the beauty of the park.
Hệ thống chiếu sáng mới sẽ nâng cao vẻ đẹp của công viên.
•
Adding more details can enhance the story.
Thêm nhiều chi tiết có thể nâng cao câu chuyện.