Nghĩa của từ finalize trong tiếng Việt.
finalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
finalize
US /ˈfaɪ.nəl.aɪz/
UK /ˈfaɪ.nəl.aɪz/

Động từ
1.
hoàn tất, kết thúc, chốt
complete a process or activity, especially a plan or an arrangement
Ví dụ:
•
We need to finalize the details of the contract by tomorrow.
Chúng ta cần hoàn tất các chi tiết của hợp đồng trước ngày mai.
•
The committee will meet to finalize the budget.
Ủy ban sẽ họp để hoàn tất ngân sách.
Học từ này tại Lingoland