Nghĩa của từ rounded trong tiếng Việt.

rounded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rounded

US /ˈraʊn.dɪd/
UK /ˈraʊn.dɪd/
"rounded" picture

Tính từ

1.

bo tròn, tròn trịa

having a smooth, curved surface rather than sharp edges or corners

Ví dụ:
The table has rounded corners, making it safer for children.
Chiếc bàn có các góc bo tròn, giúp an toàn hơn cho trẻ em.
Her face was soft and rounded.
Khuôn mặt cô ấy mềm mại và tròn trịa.
2.

toàn diện, phát triển đầy đủ

complete and comprehensive; well-developed

Ví dụ:
The course offers a rounded education in arts and sciences.
Khóa học cung cấp một nền giáo dục toàn diện về nghệ thuật và khoa học.
She has a very rounded personality.
Cô ấy có một tính cách rất toàn diện.
Học từ này tại Lingoland