Nghĩa của từ housecoat trong tiếng Việt.

housecoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

housecoat

US /ˈhaʊs.koʊt/
UK /ˈhaʊs.koʊt/
"housecoat" picture

Danh từ

1.

áo choàng mặc nhà, áo choàng tắm

a woman's loose, lightweight robe for informal wear around the house.

Ví dụ:
She slipped into her comfortable housecoat after a long day.
Cô ấy mặc chiếc áo choàng mặc nhà thoải mái sau một ngày dài.
My grandmother always wore a floral housecoat in the mornings.
Bà tôi luôn mặc một chiếc áo choàng mặc nhà hoa vào buổi sáng.
Học từ này tại Lingoland