Nghĩa của từ bathrobe trong tiếng Việt.

bathrobe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bathrobe

US /ˈbæθ.roʊb/
UK /ˈbæθ.roʊb/
"bathrobe" picture

Danh từ

1.

áo choàng tắm

a loose robe, typically made of terrycloth or other absorbent fabric, worn before or after bathing or swimming, or as a dressing gown.

Ví dụ:
After her shower, she wrapped herself in a soft terrycloth bathrobe.
Sau khi tắm, cô ấy quấn mình trong chiếc áo choàng tắm vải bông mềm mại.
The hotel provided luxurious white bathrobes for guests.
Khách sạn cung cấp những chiếc áo choàng tắm trắng sang trọng cho khách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland