garment

US /ˈɡɑːr.mənt/
UK /ˈɡɑːr.mənt/
"garment" picture
1.

quần áo, trang phục

an item of clothing

:
She carefully folded each garment before placing it in the drawer.
Cô ấy cẩn thận gấp từng bộ quần áo trước khi đặt vào ngăn kéo.
The store specializes in high-quality outdoor garments.
Cửa hàng chuyên về các trang phục ngoài trời chất lượng cao.