Nghĩa của từ garment trong tiếng Việt.

garment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

garment

US /ˈɡɑːr.mənt/
UK /ˈɡɑːr.mənt/
"garment" picture

Danh từ

1.

quần áo, trang phục

an item of clothing

Ví dụ:
She carefully folded each garment before placing it in the drawer.
Cô ấy cẩn thận gấp từng bộ quần áo trước khi đặt vào ngăn kéo.
The store specializes in high-quality outdoor garments.
Cửa hàng chuyên về các trang phục ngoài trời chất lượng cao.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: