Nghĩa của từ "dressing gown" trong tiếng Việt.

"dressing gown" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dressing gown

US /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/
UK /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/
"dressing gown" picture

Danh từ

1.

áo choàng tắm, áo choàng ngủ

a loose robe worn before or after dressing or bathing

Ví dụ:
He put on his dressing gown after getting out of bed.
Anh ấy mặc áo choàng tắm sau khi ra khỏi giường.
She relaxed in her silk dressing gown.
Cô ấy thư giãn trong chiếc áo choàng tắm lụa của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland