dressing gown

US /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/
UK /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/
"dressing gown" picture
1.

áo choàng tắm, áo choàng ngủ

a loose robe worn before or after dressing or bathing

:
He put on his dressing gown after getting out of bed.
Anh ấy mặc áo choàng tắm sau khi ra khỏi giường.
She relaxed in her silk dressing gown.
Cô ấy thư giãn trong chiếc áo choàng tắm lụa của mình.