Nghĩa của từ bellow trong tiếng Việt.

bellow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bellow

US /ˈbel.oʊ/
UK /ˈbel.oʊ/
"bellow" picture

Danh từ

1.

tiếng gầm, tiếng la hét

a deep loud roar, typically in pain or anger

Ví dụ:
The bull let out a mighty bellow.
Con bò đực phát ra một tiếng gầm lớn.
His angry bellow echoed through the hall.
Tiếng gầm giận dữ của anh ta vang vọng khắp hội trường.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gầm, la hét

to emit a deep loud roar, typically in pain or anger

Ví dụ:
The wounded animal began to bellow.
Con vật bị thương bắt đầu gầm lên.
He had to bellow to be heard over the noise.
Anh ta phải hét lên để được nghe thấy giữa tiếng ồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: