a roaring success
US /ə ˈrɔrɪŋ səkˈsɛs/
UK /ə ˈrɔrɪŋ səkˈsɛs/

1.
thành công vang dội, thành công lớn
something that is extremely successful
:
•
The charity gala was a roaring success, raising millions for the cause.
Buổi dạ tiệc từ thiện là một thành công vang dội, quyên góp được hàng triệu đô la cho mục đích này.
•
Despite initial doubts, the new product launch turned out to be a roaring success.
Mặc dù có những nghi ngờ ban đầu, việc ra mắt sản phẩm mới đã trở thành một thành công vang dội.