Nghĩa của từ "a roaring success" trong tiếng Việt.

"a roaring success" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a roaring success

US /ə ˈrɔrɪŋ səkˈsɛs/
UK /ə ˈrɔrɪŋ səkˈsɛs/
"a roaring success" picture

Cụm từ

1.

thành công vang dội, thành công lớn

something that is extremely successful

Ví dụ:
The charity gala was a roaring success, raising millions for the cause.
Buổi dạ tiệc từ thiện là một thành công vang dội, quyên góp được hàng triệu đô la cho mục đích này.
Despite initial doubts, the new product launch turned out to be a roaring success.
Mặc dù có những nghi ngờ ban đầu, việc ra mắt sản phẩm mới đã trở thành một thành công vang dội.
Học từ này tại Lingoland