Nghĩa của từ "napkin ring" trong tiếng Việt.

"napkin ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

napkin ring

US /ˈnæp.kɪn ˌrɪŋ/
UK /ˈnæp.kɪn ˌrɪŋ/
"napkin ring" picture

Danh từ

1.

vòng khăn ăn

a ring used to hold a rolled or folded napkin

Ví dụ:
She placed a silver napkin ring around each linen napkin.
Cô ấy đặt một chiếc vòng khăn ăn bạc quanh mỗi chiếc khăn ăn vải lanh.
The antique napkin rings added elegance to the dinner table.
Những chiếc vòng khăn ăn cổ điển đã tăng thêm vẻ sang trọng cho bàn ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland