Nghĩa của từ "engagement ring" trong tiếng Việt.

"engagement ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engagement ring

US /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˌrɪŋ/
UK /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˌrɪŋ/
"engagement ring" picture

Danh từ

1.

nhẫn đính hôn

a ring given by a man to a woman to mark their engagement to be married

Ví dụ:
He proposed with a beautiful diamond engagement ring.
Anh ấy cầu hôn bằng một chiếc nhẫn đính hôn kim cương tuyệt đẹp.
She proudly showed off her new engagement ring.
Cô ấy tự hào khoe chiếc nhẫn đính hôn mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland