Nghĩa của từ clang trong tiếng Việt.

clang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clang

US /klæŋ/
UK /klæŋ/
1.

kêu vang

to make a loud deep ringing sound like that of metal being hit, or to cause something to make this sound:

Ví dụ:
He woke up to hear the sound of bells clanging in the distance.
Học từ này tại Lingoland