Nghĩa của từ "ring binder" trong tiếng Việt.
"ring binder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ring binder
US /ˈrɪŋ ˌbaɪn.dər/
UK /ˈrɪŋ ˌbaɪn.dər/

Danh từ
1.
bìa còng, tập còng
a folder with metal rings that can be opened to hold punched sheets of paper
Ví dụ:
•
Please put all the handouts into the ring binder.
Vui lòng đặt tất cả các tài liệu vào bìa còng.
•
I need a new ring binder for my school notes.
Tôi cần một bìa còng mới cho các ghi chú học tập của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland