ring binder
US /ˈrɪŋ ˌbaɪn.dər/
UK /ˈrɪŋ ˌbaɪn.dər/

1.
bìa còng, tập còng
a folder with metal rings that can be opened to hold punched sheets of paper
:
•
Please put all the handouts into the ring binder.
Vui lòng đặt tất cả các tài liệu vào bìa còng.
•
I need a new ring binder for my school notes.
Tôi cần một bìa còng mới cho các ghi chú học tập của mình.