Nghĩa của từ "ring finger" trong tiếng Việt.
"ring finger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ring finger
US /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/
UK /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/

Danh từ
1.
ngón áp út
the finger between the middle finger and the little finger, on which a wedding ring is traditionally worn
Ví dụ:
•
She wears her engagement ring on her left ring finger.
Cô ấy đeo nhẫn đính hôn ở ngón áp út bên trái.
•
He has a tattoo on his ring finger.
Anh ấy có một hình xăm trên ngón áp út.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland