wedding ring
US /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/

1.
nhẫn cưới
a ring worn by a married person, given to them during the wedding ceremony
:
•
She proudly wore her new wedding ring.
Cô ấy tự hào đeo chiếc nhẫn cưới mới của mình.
•
He never takes off his wedding ring.
Anh ấy không bao giờ tháo chiếc nhẫn cưới của mình.