Nghĩa của từ "wedding ring" trong tiếng Việt.

"wedding ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding ring

US /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/
"wedding ring" picture

Danh từ

1.

nhẫn cưới

a ring worn by a married person, given to them during the wedding ceremony

Ví dụ:
She proudly wore her new wedding ring.
Cô ấy tự hào đeo chiếc nhẫn cưới mới của mình.
He never takes off his wedding ring.
Anh ấy không bao giờ tháo chiếc nhẫn cưới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland