pure
US /pjʊr/
UK /pjʊr/

1.
tinh khiết, nguyên chất
not mixed or adulterated with any other substance or material
:
•
The ring is made of pure gold.
Chiếc nhẫn được làm từ vàng nguyên chất.
•
She drank a glass of pure water.
Cô ấy uống một ly nước tinh khiết.
2.