Nghĩa của từ pure trong tiếng Việt.
pure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pure
US /pjʊr/
UK /pjʊr/

Tính từ
1.
tinh khiết, nguyên chất
not mixed or adulterated with any other substance or material
Ví dụ:
•
The ring is made of pure gold.
Chiếc nhẫn được làm từ vàng nguyên chất.
•
She drank a glass of pure water.
Cô ấy uống một ly nước tinh khiết.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: