Nghĩa của từ chaste trong tiếng Việt.
chaste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chaste
US /tʃeɪst/
UK /tʃeɪst/
Tính từ
1.
trong trắng
not having had sex, or only having a sexual relationship with the person you are married to:
Ví dụ:
•
In the past, a woman needed to be chaste to make a good marriage.
Học từ này tại Lingoland