Nghĩa của từ purely trong tiếng Việt.

purely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purely

US /ˈpjʊr.li/
UK /ˈpjʊr.li/
"purely" picture

Trạng từ

1.

hoàn toàn, chỉ

for no other reason than; simply

Ví dụ:
He did it purely for the money.
Anh ta làm điều đó hoàn toàn vì tiền.
It was a decision based purely on emotion.
Đó là một quyết định hoàn toàn dựa trên cảm xúc.
2.

tinh khiết, thuần túy

in a pure manner; without admixture or contamination

Ví dụ:
The water was purely distilled.
Nước đã được chưng cất tinh khiết.
The diamond was purely flawless.
Viên kim cương hoàn toàn không tì vết.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: