Nghĩa của từ pretty trong tiếng Việt.
pretty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pretty
US /ˈprɪt̬.i/
UK /ˈprɪt̬.i/

Tính từ
1.
xinh xắn, đẹp
attractive in a delicate or graceful way without being truly beautiful or grand
Ví dụ:
•
She wore a pretty dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn đến bữa tiệc.
•
The garden was full of pretty flowers.
Khu vườn đầy những bông hoa xinh xắn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
khá, tương đối
to a moderately large extent; fairly
Ví dụ:
•
It's a pretty good idea.
Đó là một ý tưởng khá hay.
•
She sings pretty well.
Cô ấy hát khá hay.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland