cute
US /kjuːt/
UK /kjuːt/

1.
2.
quyến rũ, hấp dẫn
(of a person) sexually attractive
:
•
He thought she was really cute when he first met her.
Anh ấy nghĩ cô ấy thật quyến rũ khi lần đầu gặp cô ấy.
•
Do you think he's cute?
Bạn có nghĩ anh ấy dễ thương không?