cute

US /kjuːt/
UK /kjuːt/
"cute" picture
1.

dễ thương, xinh xắn

attractive in a pretty or endearing way

:
The puppy was so cute with its big eyes.
Chú chó con thật dễ thương với đôi mắt to tròn.
She wore a cute little dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy nhỏ xinh xắn đến bữa tiệc.
2.

quyến rũ, hấp dẫn

(of a person) sexually attractive

:
He thought she was really cute when he first met her.
Anh ấy nghĩ cô ấy thật quyến rũ khi lần đầu gặp cô ấy.
Do you think he's cute?
Bạn có nghĩ anh ấy dễ thương không?