a pretty penny

US /ə ˈprɪt.i ˈpen.i/
UK /ə ˈprɪt.i ˈpen.i/
"a pretty penny" picture
1.

một khoản tiền lớn, rất nhiều tiền

a large sum of money

:
That new car must have cost them a pretty penny.
Chiếc xe mới đó chắc hẳn đã tốn của họ một khoản tiền lớn.
Renovating the old house will cost a pretty penny.
Cải tạo ngôi nhà cũ sẽ tốn một khoản tiền lớn.