Nghĩa của từ valuable trong tiếng Việt.
valuable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
valuable
US /ˈvæl.jə.bəl/
UK /ˈvæl.jə.bəl/

Tính từ
1.
có giá trị, quý giá
worth a great deal of money
Ví dụ:
•
The antique vase is extremely valuable.
Chiếc bình cổ rất có giá trị.
•
She inherited some valuable jewelry from her grandmother.
Cô ấy thừa kế một số trang sức có giá trị từ bà của mình.
2.
hữu ích, quan trọng
very useful or important
Ví dụ:
•
His advice was very valuable to me.
Lời khuyên của anh ấy rất có giá trị đối với tôi.
•
Time is a valuable resource.
Thời gian là một nguồn tài nguyên quý giá.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: