valuable
US /ˈvæl.jə.bəl/
UK /ˈvæl.jə.bəl/

1.
2.
hữu ích, quan trọng
very useful or important
:
•
His advice was very valuable to me.
Lời khuyên của anh ấy rất có giá trị đối với tôi.
•
Time is a valuable resource.
Thời gian là một nguồn tài nguyên quý giá.