valuable

US /ˈvæl.jə.bəl/
UK /ˈvæl.jə.bəl/
"valuable" picture
1.

có giá trị, quý giá

worth a great deal of money

:
The antique vase is extremely valuable.
Chiếc bình cổ rất có giá trị.
She inherited some valuable jewelry from her grandmother.
Cô ấy thừa kế một số trang sức có giá trị từ bà của mình.
2.

hữu ích, quan trọng

very useful or important

:
His advice was very valuable to me.
Lời khuyên của anh ấy rất có giá trị đối với tôi.
Time is a valuable resource.
Thời gian là một nguồn tài nguyên quý giá.