Nghĩa của từ finicky trong tiếng Việt.

finicky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

finicky

US /ˈfɪn.ɪ.ki/
UK /ˈfɪn.ɪ.ki/
"finicky" picture

Tính từ

1.

kén chọn, khó tính, tỉ mỉ

fussy about one's needs or requirements

Ví dụ:
He's very finicky about his food and only eats organic vegetables.
Anh ấy rất kén chọn về thức ăn và chỉ ăn rau hữu cơ.
The old machine is quite finicky and requires careful handling.
Cỗ máy cũ khá khó tính và đòi hỏi phải xử lý cẩn thận.
Học từ này tại Lingoland