Nghĩa của từ "play around" trong tiếng Việt.

"play around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

play around

US /pleɪ əˈraʊnd/
UK /pleɪ əˈraʊnd/
"play around" picture

Cụm động từ

1.

đùa giỡn, chơi đùa

to behave in a silly or playful way, often without serious intent

Ví dụ:
The kids were just playing around in the park.
Bọn trẻ chỉ đùa giỡn trong công viên.
Stop playing around and focus on your homework.
Đừng đùa giỡn nữa và tập trung vào bài tập về nhà của bạn.
2.

thử nghiệm, khám phá

to experiment with something, often in a casual or exploratory way

Ví dụ:
I'm just playing around with some new software.
Tôi chỉ đang thử nghiệm với một số phần mềm mới.
He likes to play around with different musical instruments.
Anh ấy thích thử nghiệm với các nhạc cụ khác nhau.
Học từ này tại Lingoland