Nghĩa của từ "play along" trong tiếng Việt.

"play along" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

play along

US /pleɪ əˈlɔŋ/
UK /pleɪ əˈlɔŋ/
"play along" picture

Cụm động từ

1.

chiều theo, giả vờ đồng ý

to pretend to agree with someone or something, especially in order to keep them happy or to get more information

Ví dụ:
I didn't agree with their plan, but I decided to play along for now.
Tôi không đồng ý với kế hoạch của họ, nhưng tôi quyết định chiều theo tạm thời.
Just play along with him; he's easily upset.
Cứ chiều theo anh ta đi; anh ta dễ nổi nóng lắm.
Học từ này tại Lingoland