Nghĩa của từ experiment trong tiếng Việt.
experiment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
experiment
US /ɪkˈsper.ə.mənt/
UK /ɪkˈsper.ə.mənt/

Danh từ
1.
thí nghiệm, cuộc thử nghiệm
a scientific procedure undertaken to make a discovery, test a hypothesis, or demonstrate a known fact
Ví dụ:
•
The scientists conducted an experiment to test their new theory.
Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết mới của họ.
•
The results of the experiment were surprising.
Kết quả của thí nghiệm thật đáng ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:
2.
thử nghiệm, sự thử nghiệm
a course of action adopted without being sure of the outcome
Ví dụ:
•
Moving to a new city was a big experiment for her.
Chuyển đến một thành phố mới là một thử nghiệm lớn đối với cô ấy.
•
Their new marketing strategy is an experiment to see what works best.
Chiến lược tiếp thị mới của họ là một thử nghiệm để xem điều gì hiệu quả nhất.
Động từ
1.
thí nghiệm, thử nghiệm
perform a scientific experiment or series of experiments
Ví dụ:
•
The researchers will experiment with different chemicals.
Các nhà nghiên cứu sẽ thử nghiệm với các hóa chất khác nhau.
•
She likes to experiment with new recipes in the kitchen.
Cô ấy thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong bếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland