Nghĩa của từ tinker trong tiếng Việt.
tinker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tinker
US /ˈtɪŋ.kɚ/
UK /ˈtɪŋ.kɚ/
Động từ
1.
thợ sửa chữa
to make small changes to something, especially in an attempt to repair or improve it:
Ví dụ:
•
He spends every weekend tinkering (around) with his car.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland