Nghĩa của từ horse-around trong tiếng Việt.
horse-around trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horse-around
US /hɔːrs/
UK /hɔːrs/
1.
cưỡi ngựa đi vòng quanh
to behave in a silly and noisy way:
Ví dụ:
•
He was horsing around in the kitchen and broke my favorite bowl.
Học từ này tại Lingoland