Nghĩa của từ pat trong tiếng Việt.
pat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pat
US /pæt/
UK /pæt/

Động từ
Danh từ
1.
Tính từ
1.
sẵn có, thích hợp
exactly right for a particular purpose or occasion; appropriate
Ví dụ:
•
His answer was a little too pat to be entirely convincing.
Câu trả lời của anh ấy hơi quá sẵn có để hoàn toàn thuyết phục.
•
He had a pat excuse for everything.
Anh ấy có một lời bào chữa sẵn có cho mọi thứ.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
chính xác, phù hợp
in a way that is exactly right or appropriate
Ví dụ:
•
He had the answer down pat.
Anh ấy đã có câu trả lời chính xác.
•
The lines were delivered pat and without hesitation.
Các câu thoại được nói ra một cách chính xác và không chút do dự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland