Nghĩa của từ "pat someone on the back" trong tiếng Việt.

"pat someone on the back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pat someone on the back

US /pæt ˈsʌm.wʌn ɑːn ðə bæk/
UK /pæt ˈsʌm.wʌn ɑːn ðə bæk/
"pat someone on the back" picture

Thành ngữ

1.

khen ngợi ai đó, vỗ vai ai đó

to praise someone for doing something good

Ví dụ:
The coach patted his team on the back for their excellent performance.
Huấn luyện viên khen ngợi đội của mình vì màn trình diễn xuất sắc.
Don't just pat yourself on the back; there's still a lot of work to do.
Đừng chỉ tự khen mình; vẫn còn rất nhiều việc phải làm.
Học từ này tại Lingoland