Nghĩa của từ convenient trong tiếng Việt.

convenient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convenient

US /kənˈviː.ni.ənt/
UK /kənˈviː.ni.ənt/
"convenient" picture

Tính từ

1.

tiện lợi, thuận tiện

fitting in well with a person's needs, activities, and plans

Ví dụ:
It's very convenient to have a supermarket nearby.
Thật tiện lợi khi có một siêu thị gần đó.
A bicycle is a convenient way to get around the city.
Xe đạp là một phương tiện tiện lợi để đi lại trong thành phố.
Từ đồng nghĩa:
2.

dễ sử dụng, dễ tiếp cận

easy to use or access

Ví dụ:
The new app is very convenient for online shopping.
Ứng dụng mới rất tiện lợi cho việc mua sắm trực tuyến.
The hotel offers a convenient shuttle service to the airport.
Khách sạn cung cấp dịch vụ đưa đón tiện lợi đến sân bay.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland