on sale
US /ɑːn seɪl/
UK /ɑːn seɪl/

1.
giảm giá, đang khuyến mãi
available for purchase at a reduced price
:
•
These shoes are on sale for a limited time.
Những đôi giày này đang được giảm giá trong thời gian giới hạn.
•
I bought this dress when it was on sale.
Tôi đã mua chiếc váy này khi nó được giảm giá.