Nghĩa của từ "on sale" trong tiếng Việt.
"on sale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
on sale
US /ɑːn seɪl/
UK /ɑːn seɪl/

Cụm từ
1.
giảm giá, đang khuyến mãi
available for purchase at a reduced price
Ví dụ:
•
These shoes are on sale for a limited time.
Những đôi giày này đang được giảm giá trong thời gian giới hạn.
•
I bought this dress when it was on sale.
Tôi đã mua chiếc váy này khi nó được giảm giá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland