Nghĩa của từ "sales revenue" trong tiếng Việt.

"sales revenue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sales revenue

US /ˈseɪlz ˌrev.ə.nuː/
UK /ˈseɪlz ˌrev.ə.nuː/
"sales revenue" picture

Danh từ

1.

doanh thu bán hàng, doanh số

the income generated from the sale of goods or services before any expenses are deducted

Ví dụ:
The company reported a significant increase in sales revenue this quarter.
Công ty báo cáo sự gia tăng đáng kể về doanh thu bán hàng trong quý này.
Maximizing sales revenue is a key goal for any business.
Tối đa hóa doanh thu bán hàng là mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp.
Học từ này tại Lingoland