(up) for sale
US /fɔːr seɪl/
UK /fɔːr seɪl/

1.
để bán, được rao bán
available to be bought
:
•
The old house next door is for sale.
Ngôi nhà cũ bên cạnh đang được rao bán.
•
Is this car still for sale?
Chiếc xe này còn được rao bán không?
để bán, được rao bán
available to be bought