Nghĩa của từ "(up) for sale" trong tiếng Việt.

"(up) for sale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

(up) for sale

US /fɔːr seɪl/
UK /fɔːr seɪl/
"(up) for sale" picture

Cụm từ

1.

để bán, được rao bán

available to be bought

Ví dụ:
The old house next door is for sale.
Ngôi nhà cũ bên cạnh đang được rao bán.
Is this car still for sale?
Chiếc xe này còn được rao bán không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland