Nghĩa của từ "sales conference" trong tiếng Việt.

"sales conference" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sales conference

US /ˈseɪlz ˌkɑːn.fər.əns/
UK /ˈseɪlz ˌkɑːn.fər.əns/
"sales conference" picture

Danh từ

1.

hội nghị bán hàng

a meeting of a company's sales staff, typically to discuss new products or sales targets and strategies

Ví dụ:
Our annual sales conference will be held in London next month.
Hội nghị bán hàng thường niên của chúng tôi sẽ được tổ chức tại Luân Đôn vào tháng tới.
The team presented their new strategy at the sales conference.
Nhóm đã trình bày chiến lược mới của họ tại hội nghị bán hàng.
Học từ này tại Lingoland