Nghĩa của từ discounted trong tiếng Việt.
discounted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discounted
US /ˈdɪskaʊntɪd/
UK /ˈdɪskaʊntɪd/
Động từ
1.
2.
giảm giá
regard (a possibility, fact, or person) as being unworthy of consideration because it lacks credibility.
Ví dụ:
•
I'd heard rumors, but discounted them
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: