Nghĩa của từ "sales manager" trong tiếng Việt.
"sales manager" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sales manager
US /ˈseɪlz ˌmæn.ɪ.dʒər/
UK /ˈseɪlz ˌmæn.ɪ.dʒər/

Danh từ
1.
giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
a person whose job is to organize and control the sales of a company or product
Ví dụ:
•
The sales manager presented the quarterly report.
Giám đốc kinh doanh đã trình bày báo cáo quý.
•
She was promoted to sales manager last month.
Cô ấy được thăng chức giám đốc kinh doanh vào tháng trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland