Nghĩa của từ nothing trong tiếng Việt.

nothing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nothing

US /ˈnʌθ.ɪŋ/
UK /ˈnʌθ.ɪŋ/
"nothing" picture

Đại từ

1.

không có gì, không gì cả

not anything; no single thing

Ví dụ:
There's nothing I can do to help.
Tôi không thể làm để giúp đỡ.
She said nothing.
Cô ấy không nói cả.
Từ đồng nghĩa:
2.

không gì cả, người vô giá trị

a person or thing of no importance or value

Ví dụ:
He considers himself nothing without his family.
Anh ấy coi mình là không gì cả nếu không có gia đình.
Her opinion means nothing to him.
Ý kiến của cô ấy không có ý nghĩa gì đối với anh ấy.

Trạng từ

1.

hoàn toàn không, không chút nào

not at all; in no way

Ví dụ:
He looks nothing like his brother.
Anh ấy hoàn toàn không giống anh trai mình.
The new car cost nothing compared to the old one.
Chiếc xe mới không tốn kém gì so với chiếc cũ.
Học từ này tại Lingoland