Nghĩa của từ cipher trong tiếng Việt.

cipher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cipher

US /ˈsaɪ.fɚ/
UK /ˈsaɪ.fɚ/

Danh từ

1.

mật mã

a system of writing that prevents most people from understanding the message:

Ví dụ:
The message was written in cipher.
Học từ này tại Lingoland