Nghĩa của từ naught trong tiếng Việt.
naught trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
naught
US /nɑːt/
UK /nɑːt/
Số từ
1.
hư không
nothing:
Ví dụ:
•
All our efforts were for naught.
Danh từ
1.
hư không
nothing:
Ví dụ:
•
All our effort was for naught.
Học từ này tại Lingoland