Nghĩa của từ something trong tiếng Việt.

something trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

something

US /ˈsʌm.θɪŋ/
UK /ˈsʌm.θɪŋ/
"something" picture

Đại từ

1.

thứ gì đó, điều gì đó

an unspecified or unknown thing

Ví dụ:
I need something to write with.
Tôi cần thứ gì đó để viết.
There's something wrong with the car.
vấn đề gì đó với chiếc xe.
Từ đồng nghĩa:
2.

người quan trọng, điều đặc biệt

an important or remarkable person or thing

Ví dụ:
He thinks he's really something.
Anh ta nghĩ mình thực sự là một người quan trọng.
That new building is really something.
Tòa nhà mới đó thực sự là một cái gì đó đặc biệt.

Trạng từ

1.

hơi, có phần

to some extent; rather

Ví dụ:
He looks something like his father.
Anh ấy trông hơi giống bố mình.
It was something of a surprise.
Đó là một sự bất ngờ.
Học từ này tại Lingoland