Nghĩa của từ "sweet nothings" trong tiếng Việt.

"sweet nothings" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweet nothings

US /ˈswiːt ˈnʌθɪŋz/
UK /ˈswiːt ˈnʌθɪŋz/
"sweet nothings" picture

Danh từ số nhiều

1.

những lời ngọt ngào, lời yêu thương

romantic or affectionate words, often insincere or meaningless, whispered to a lover

Ví dụ:
He whispered sweet nothings into her ear, making her blush.
Anh ấy thì thầm những lời ngọt ngào vào tai cô, khiến cô đỏ mặt.
Their conversation was mostly sweet nothings and laughter.
Cuộc trò chuyện của họ chủ yếu là những lời ngọt ngào và tiếng cười.
Học từ này tại Lingoland