nice

US /naɪs/
UK /naɪs/
"nice" picture
1.

tốt, đẹp, dễ chịu

pleasant; agreeable; satisfactory

:
We had a really nice time at the party.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian thật tuyệt ở bữa tiệc.
It was a nice day for a walk.
Đó là một ngày đẹp trời để đi dạo.
2.

tốt bụng, thân thiện, lịch sự

kind, friendly, or polite

:
She's a very nice person.
Cô ấy là một người rất tốt.
It was nice of you to help.
Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ.